Full Name: Petre-Daniel Ivanovici
Tên áo: IVANOVICI
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Mar 2, 1990)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
CLB: FCM Baia Mare
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | FCM Baia Mare | 78 |
Jan 5, 2023 | FCM Baia Mare | 78 |
Jul 26, 2021 | FK Csíkszereda | 78 |
Mar 10, 2021 | SSU Politehnica Timișoara | 78 |
Mar 20, 2019 | Concordia Chiajna | 78 |
Oct 28, 2016 | FC Voluntari | 78 |
Jul 2, 2016 | FC Voluntari | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Răzvan Tincu | HV,DM(C) | 37 | 77 | |
![]() | Petre Ivanovici | TV,AM(PT) | 35 | 78 | ||
44 | ![]() | Denis Ispas | HV(P) | 31 | 76 | |
![]() | Răzvan Horj | HV(C) | 29 | 75 | ||
4 | ![]() | Jhon Steven Mondragón | HV(PC),DM(C) | 30 | 78 | |
![]() | Alexandru Maries | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | ||
![]() | Sabin Iosif | TV(C) | 23 | 63 | ||
2 | ![]() | Catalin Jucan | HV,DM(P) | 22 | 67 | |
![]() | Romariu Rus | DM,TV(C) | 30 | 68 |