Full Name: Florijan Kadriu
Tên áo: KADRIU
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Sep 30, 1995)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: KF Erzeni
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2024 | KF Erzeni | 76 |
Dec 14, 2023 | FC Atyrau | 76 |
Sep 13, 2022 | KF Erzeni | 76 |
Jun 6, 2022 | FC Struga | 76 |
Feb 25, 2021 | Sebail FK | 76 |
Dec 9, 2020 | Sebail FK | 75 |
May 25, 2020 | FK Renova | 75 |
Jan 25, 2020 | FK Renova | 74 |
Sep 25, 2019 | FK Renova | 73 |
May 25, 2019 | FK Renova | 72 |
May 8, 2019 | FK Renova | 70 |
Jan 4, 2018 | FK Rabotnički | 70 |
Oct 16, 2017 | FK Rabotnički | 70 |
Jun 13, 2016 | KF Tirana | 70 |
Jun 5, 2016 | KF Tirana | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Dashamir Xhika | GK | 35 | 73 | |
25 | ![]() | Ardit Peposhi | HV,DM,TV(PT) | 31 | 78 | |
23 | ![]() | Younes Bnou Marzouk | AM,F(PTC) | 29 | 73 | |
![]() | Florijan Kadriu | F(PTC) | 29 | 76 | ||
![]() | Rodrigo Migone | F(C) | 28 | 73 |