91
Jorge SEGURA

Full Name: Jorge Andrés Segura Portocarrero

Tên áo: SEGURA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jan 18, 1997)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Lokomotiv Plovdiv

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2023Lokomotiv Plovdiv80
Mar 20, 2023Lokomotiv Plovdiv80
Mar 15, 2023Lokomotiv Plovdiv82
Mar 14, 2023Lokomotiv Plovdiv82
Mar 8, 2023Watford đang được đem cho mượn: Independiente Medellín82
Jan 3, 2023Watford82
Aug 1, 2022Watford đang được đem cho mượn: Independiente Medellín82
Jul 31, 2022Watford82
Jul 30, 2022Watford82
Jul 28, 2022Watford đang được đem cho mượn: Independiente Medellín82
Jul 22, 2022Watford82
Jul 21, 2022Watford82
Jul 19, 2022Watford đang được đem cho mượn: Independiente Medellín82
Jul 15, 2022Watford82
Jul 14, 2022Watford82

Lokomotiv Plovdiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Dimitar IlievDimitar IlievAM,F(C)3680
39
Parvizdzhon Umarbaev
CSKA 1948 Sofia
DM,TV,AM(C)3080
21
Patryk StepinskiPatryk StepinskiHV(PC),DM(P)3078
91
Jorge SeguraJorge SeguraHV(C)2880
10
Martin PetkovMartin PetkovAM,F(PTC)2276
7
Vladimir MedvedVladimir MedvedTV(C),AM(PTC)2572
44
Angel LyaskovAngel LyaskovHV,DM,TV,AM(T)2778
6
Hristo IvanovHristo IvanovTV,AM(C)2476
16
Kristiyan PeshovKristiyan PeshovAM(PTC),F(PT)2773
19
Martin HaydarovMartin HaydarovTV,AM(C)2265
4
Vidol SeymenskiVidol SeymenskiDM,TV(C)2160
81
Kristiyan TomovKristiyan TomovGK2273
20
Diogo AbreuDiogo AbreuDM,TV(C)2273
22
Ivaylo IvanovIvaylo IvanovTV(C),AM(PTC)2274
9
Juan PereaJuan PereaAM,F(PC)2573
5
Todor PavlovTodor PavlovHV(C)2075
80
Silva MarcílioSilva MarcílioAM,F(PT)2573
11
Petar AndreevPetar AndreevAM,F(PTC)2070
3
Kaloyan KostovKaloyan KostovHV,DM(C)2167
Axel VelevAxel VelevAM(PT),F(PTC)1865
1
Bojan MilosavljevicBojan MilosavljevicGK2673
12
Efe AliEfe AliHV(C)2270
2
Tobias BjørnstadTobias BjørnstadHV,DM,TV(T)2373
33
Krastyo BanevKrastyo BanevAM(T),F(TC)2160
17
Bozhidar KostadinovBozhidar KostadinovAM(PTC)2160