2
Tobias BJØRNSTAD

Full Name: Tobias Bjørnstad

Tên áo: BJØRNSTAD

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Apr 20, 2002)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Lokomotiv Plovdiv

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2025Lokomotiv Plovdiv73

Lokomotiv Plovdiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Dimitar IlievDimitar IlievAM,F(C)3680
39
Parvizdzhon Umarbaev
CSKA 1948 Sofia
DM,TV,AM(C)3080
21
Patryk StepinskiPatryk StepinskiHV(PC),DM(P)3078
91
Jorge SeguraJorge SeguraHV(C)2880
10
Martin PetkovMartin PetkovAM,F(PTC)2276
7
Vladimir MedvedVladimir MedvedTV(C),AM(PTC)2572
44
Angel LyaskovAngel LyaskovHV,DM,TV,AM(T)2778
6
Hristo IvanovHristo IvanovTV,AM(C)2476
16
Kristiyan PeshovKristiyan PeshovAM(PTC),F(PT)2773
19
Martin HaydarovMartin HaydarovTV,AM(C)2265
4
Vidol SeymenskiVidol SeymenskiDM,TV(C)2160
81
Kristiyan TomovKristiyan TomovGK2273
20
Diogo AbreuDiogo AbreuDM,TV(C)2273
22
Ivaylo IvanovIvaylo IvanovTV(C),AM(PTC)2274
9
Juan PereaJuan PereaAM,F(PC)2573
5
Todor PavlovTodor PavlovHV(C)2075
80
Silva MarcílioSilva MarcílioAM,F(PT)2573
11
Petar AndreevPetar AndreevAM,F(PTC)2070
3
Kaloyan KostovKaloyan KostovHV,DM(C)2067
Axel VelevAxel VelevAM(PT),F(PTC)1865
1
Bojan MilosavljevicBojan MilosavljevicGK2673
12
Efe AliEfe AliHV(C)2270
2
Tobias BjørnstadTobias BjørnstadHV,DM,TV(T)2373
33
Krastyo BanevKrastyo BanevAM(T),F(TC)2160
17
Bozhidar KostadinovBozhidar KostadinovAM(PTC)2160