Full Name: Lucas Nicolás Chacana
Tên áo: CHACANA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jun 16, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 73
CLB: Club Cipolletti
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | Club Cipolletti | 75 |
Oct 11, 2021 | Universitatea Cluj | 75 |
Feb 17, 2021 | Universitatea Cluj | 75 |
Jan 14, 2021 | Politehnica Iași | 75 |
Jan 10, 2021 | Politehnica Iași | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Sosa | AM(PTC) | 31 | 74 | |||
Lucas Chacana | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |||
Javier Fernández | TV(C) | 31 | 77 | |||
F(C) | 23 | 70 |