Full Name: Javier Raúl Fernández
Tên áo: FERNÁNDEZ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (May 27, 1992)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Club Cipolletti
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Club Cipolletti | 77 |
Aug 28, 2019 | Sportivo Las Parejas | 77 |
May 6, 2019 | Defensores de Villa Ramallo | 77 |
Aug 1, 2018 | Instituto ACC | 77 |
Oct 1, 2017 | Instituto ACC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Sosa | AM(PTC) | 32 | 74 | |||
Lucas Chacana | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |||
Javier Fernández | TV(C) | 32 | 77 | |||
21 | Manuel Liendo | AM,F(C) | 25 | 73 | ||
Matías Carrera | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 |