?
Fabián HENRÍQUEZ

Full Name: Fabián Gastón Henríquez

Tên áo: HENRÍQUEZ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jun 8, 1995)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: CA Colón

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2024CA Colón78
Feb 22, 2023Godoy Cruz78
Dec 12, 2022Godoy Cruz78
Aug 9, 2022CA Huracán78
Aug 9, 2022CA Huracán80

CA Colón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sebastián PredigerSebastián PredigerDM,TV(C)3882
Federico JourdanFederico JourdanTV,AM(PT)3375
Javier ToledoJavier ToledoF(C)3881
Christian BernardiChristian BernardiAM(PTC)3480
Manuel Vicentini
Belgrano
GK3478
Joel SoñoraJoel SoñoraTV(C),AM(PTC),F(PT)2878
Nicolás TalponeNicolás TalponeTV(C)2877
Fabián HenríquezFabián HenríquezHV,DM,TV(C)2978
Tomás SandovalTomás SandovalF(C)2577
Nicolás LeguizamonNicolás LeguizamonF(C)2978
2
Hernán LopesHernán LopesHV(PC)3378
José NerisJosé NerisAM(PT),F(PTC)2478
Facundo CastetFacundo CastetHV,DM(T)2677
Juan AntoniniJuan AntoniniHV(PC)2573
Facundo Garcés
Deportivo Alavés
HV(C)2584
Brian FarioliBrian FarioliAM(PTC)2678
Juan Cruz ZurbriggenJuan Cruz ZurbriggenF(C)2470
Alexis Sabella
San Lorenzo
AM(PTC),F(PT)2378
Ignacio Lago
CA Talleres
AM(PT),F(PTC)2273
Danilo GómezDanilo GómezTV(C)2270
4
Julián NavasJulián NavasHV,DM(P)3177
Conrado IbarraConrado IbarraHV,DM(T)2165
Ezequiel Herrera
San Lorenzo
HV,DM,TV(P)2170
24
Genaro Rossi
Newell’s Old Boys
F(C)2273
Facundo TabordaFacundo TabordaF(C)2367
22
Oscar Garrido
Instituto ACC
HV,DM,TV(P)2775
Gonzalo SilvaGonzalo SilvaTV(C)2570
3
Nicolás Fernández
Estudiantes de LP
HV(TC),DM(T)2273