Full Name: Mert Özyıldırım
Tên áo: ÖZYILDIRIM
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Feb 28, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Kirşehir Belediyespor | 67 |
Feb 10, 2022 | Akhisarspor | 67 |
Sep 15, 2020 | Turgutluspor | 67 |
Sep 10, 2020 | Turgutluspor | 70 |
Feb 5, 2019 | Kayserispor | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
52 | Emre Can Coşkun | HV(PC) | 30 | 70 | ||
9 | Gökdeniz Varol | F(C) | 29 | 73 | ||
8 | Mert Özyildirim | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 67 | ||
53 | Kadem Yasar | GK | 29 | 70 | ||
97 | Sergen Yatagan | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
44 | Hüseyin Ekici | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
17 | Kağan Bagis | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 74 | ||
Huseyin Öztürk | TV,AM(C) | 22 | 63 |