Full Name: Emre Can Coşkun
Tên áo: COŞKUN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jun 7, 1994)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
Squad Number: 52
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Kirşehir Belediyespor | 70 |
Feb 14, 2022 | Utaş Uşakspor | 70 |
May 10, 2021 | Bodrumspor | 70 |
May 5, 2021 | Bodrumspor | 76 |
Feb 11, 2019 | Adanaspor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
52 | Emre Can Coşkun | HV(PC) | 30 | 70 | ||
9 | Gökdeniz Varol | F(C) | 29 | 73 | ||
8 | Mert Özyildirim | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 67 | ||
53 | Kadem Yasar | GK | 29 | 70 | ||
97 | Sergen Yatagan | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
44 | Hüseyin Ekici | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
17 | Kağan Bagis | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 74 | ||
Huseyin Öztürk | TV,AM(C) | 22 | 63 |