Full Name: Gökdeniz Varol
Tên áo: VAROL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Sep 15, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Kirşehir Belediyespor | 73 |
Feb 9, 2022 | Bayburt Özelidarespor | 73 |
Sep 24, 2015 | Manisaspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
52 | Emre Can Coşkun | HV(PC) | 29 | 70 | ||
9 | Gökdeniz Varol | F(C) | 28 | 73 | ||
8 | Mert Özyildirim | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 67 | ||
53 | Kadem Yasar | GK | 28 | 70 | ||
97 | Sergen Yatagan | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
44 | Hüseyin Ekici | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
17 | Kağan Bagis | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 74 | ||
16 | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
Huseyin Öztürk | TV,AM(C) | 22 | 63 | |||
7 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 67 |