Full Name: Simon Kranitz
Tên áo: KRANITZ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Jun 5, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: FC Nöttingen
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | FC Nöttingen | 72 |
Jul 25, 2018 | FC Astoria Walldorf | 72 |
Nov 23, 2016 | TSV Steinbach | 72 |
Sep 17, 2015 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II | 72 |
Jun 8, 2015 | VfB Stuttgart II | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Simon Kranitz | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | |
9 | ![]() | Jimmy Marton | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |
![]() | Enes Tubluk | AM(PTC),F(PT) | 24 | 72 | ||
22 | ![]() | Jannis Rabold | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |
13 | ![]() | David Trivunic | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Sören Lippert | HV,DM(C) | 25 | 66 |