Full Name: Hicham M'laab
Tên áo: M'LAAB
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 27, 1990)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Bergerac Périgord | 73 |
Nov 29, 2022 | Bergerac Périgord | 73 |
Dec 3, 2021 | Bergerac Périgord | 73 |
Nov 30, 2018 | AS Vitré | 73 |
Nov 23, 2018 | AS Vitré | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wesley Moustache | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
1 | Pierre Laborde-Turon | GK | 29 | 67 | ||
16 | Geoffrey Gamelin | GK | 23 | 60 | ||
5 | Sam Ducros | HV,DM(PT) | 30 | 65 | ||
22 | Hamilton Beltran | AM(PT),F(PTC) | 30 | 63 | ||
Dimitri Roszak | HV,DM,TV(P) | 20 | 66 | |||
Lamine Buhanga | HV(C) | 23 | 70 | |||
25 | Marc Laurent | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
19 | Arthur Vallon | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
8 | Romain Caumet | HV,DM(C) | 25 | 73 |