?
Michal WRZESNIEWSKI

Full Name: Michal Wrześniewski

Tên áo: WRZESNIEWSKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Sep 19, 1994)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2020Znicz Pruszków73
Apr 21, 2020Znicz Pruszków đang được đem cho mượn: Pogoń Grodzisk Mazowiecki73
Feb 24, 2019Znicz Pruszków73
Dec 9, 2018Garbarnia Kraków73
Aug 9, 2018Garbarnia Kraków72

Znicz Pruszków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Radoslaw MajewskiRadoslaw MajewskiTV(C),AM(PTC)3778
12
Piotr MisztalPiotr MisztalGK3773
6
Michal PawlikMichal PawlikHV,DM(C)2976
11
Pawel MoskwikPawel MoskwikHV,DM,TV,AM(T),F(TC)3273
80
Patryk PlewkaPatryk PlewkaDM,TV(C)2477
1
Bartosz KlebaniukBartosz KlebaniukGK2276
10
Bartlomiej Ciepiela
Legia Warszawa
DM,TV,AM(C)2373
7
Dominik SokolDominik SokolAM,F(PC)2572
99
Oskar KoprowskiOskar KoprowskiHV(TC),DM(C)2573
14
Vladyslav OkhronchukVladyslav OkhronchukHV,DM(C)2773
80
Dawid Olejarka
Wisla Kraków
TV,AM(C)2273
21
Daniel Stanclik
Miedź Legnica
F(C)2470
30
Wiktor NowakWiktor NowakDM,TV(C)2068
5
Dmytro YukhymovychDmytro YukhymovychHV,DM,TV(C)2873
26
Filip KendziaFilip KendziaHV(C)2767
8
Tymon ProczekTymon ProczekDM,TV,AM(C)2170
22
Krystian TabaraKrystian TabaraAM(PTC)2365
13
Kaito ImaiKaito ImaiTV,AM(C)2563
27
Kacper FlisiukKacper FlisiukAM(P),F(PC)1965