Full Name: Áki Petersen
Tên áo: PETERSEN
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 61
Tuổi: 38 (Jan 1, 1986)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adeshina Lawal | AM,F(C) | 39 | 73 | |||
6 | Karl Lokin | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
23 | Poul Mikkelsen | HV(C) | 29 | 63 | ||
3 | Jan Ellingsgaard | HV,DM,TV(T) | 33 | 63 | ||
7 | Dànjal À Lakjuni | AM(PTC) | 33 | 65 | ||
Jhon Mena | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 73 |