Full Name: Mario Stankovski
Tên áo: STANKOVSKI
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Sep 6, 1999)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 69
CLB: NK Triglav
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Ria
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2023 | NK Triglav | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Zan Benedičič | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Grega Sorcan | GK | 28 | 77 | ||
27 | ![]() | Luka Šimunoviĉ | HV(PC),DM(C) | 27 | 78 | |
4 | ![]() | Andraz Zinic | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | |
20 | ![]() | Matevz Matko | HV,DM(PT) | 23 | 73 | |
![]() | Mario Stankovski | AM,F(TC) | 25 | 72 | ||
![]() | Gal Puconja | AM,F(T) | 20 | 68 |