Full Name: Gal Puconja
Tên áo: PUCONJA
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Apr 21, 2004)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: NK Triglav
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2024 | NK Triglav | 68 |
Feb 15, 2024 | NK Bravo | 68 |
Feb 9, 2024 | NK Bravo | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Zan Benedičič | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Grega Sorcan | GK | 29 | 77 | ||
27 | ![]() | Luka Šimunoviĉ | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | |
4 | ![]() | Andraz Zinic | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | |
20 | ![]() | Matevz Matko | HV,DM(PT) | 23 | 73 | |
2 | ![]() | Bartul Markovina | HV(PC) | 24 | 65 | |
![]() | Mario Stankovski | AM,F(TC) | 25 | 72 | ||
![]() | Gal Puconja | AM,F(T) | 21 | 68 | ||
76 | ![]() | Tevz Pokorn | DM,TV(C) | 25 | 70 | |
10 | ![]() | Lan Piskule | TV,AM(C) | 26 | 70 |