?
Jorgen HATLEHOL

Full Name: Jørgen Hatlehol

Tên áo: HATLEHOL

Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Jun 18, 1997)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2024Bryne FK74
Apr 26, 2023Bryne FK74
Dec 2, 2022Aalesunds FK74
Dec 1, 2022Aalesunds FK74
Aug 12, 2022Aalesunds FK đang được đem cho mượn: Bryne FK74
Nov 9, 2020Aalesunds FK74
Nov 9, 2020Aalesunds FK70

Bryne FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Christian Landu-LanduChristian Landu-LanduDM,TV(C)3378
15
Jon Helge TveitaJon Helge TveitaHV,DM(P),TV(PT)3378
1
Anton CajtoftAnton CajtoftGK3178
Nicklas Strunck JakobsenNicklas Strunck JakobsenDM,TV(C)2578
Jan de BoerJan de BoerGK2473
Dadi Dodou GayeDadi Dodou GayeHV,DM,TV(PT)2973
11
Alfred ScrivenAlfred ScrivenF(C)2768
2
Luis GörlichLuis GörlichHV,DM,TV(P)2473
17
Lasse QvigstadLasse QvigstadHV,DM,TV(P)2165
Remi André SvindlandRemi André SvindlandTV(C),AM(PTC)2775
18
Duarte MoreiraDuarte MoreiraF(C)2373
8
Sanel BojadzicSanel BojadzicF(C)2673
32
Sjur JonassenSjur JonassenF(C)2073
99
Igor SpiridonovIgor SpiridonovGK3673
5
Jacob HaahrJacob HaahrHV(C)2373
20
Sondre NorheimSondre NorheimHV(C)2773
14
Eirik SaunesEirik SaunesHV,DM,TV(T)2673
26
Axel KrygerAxel KrygerHV(PC),DM(C)2773
22
Marius MattingsdalMarius MattingsdalDM,TV(C)1965
9
Lars Erik SodalLars Erik SodalDM,TV(C)2273
7
Mats ThornesMats ThornesTV(C),AM(PTC)2270
23
Kristian Skurve HalandKristian Skurve HalandAM(PT),F(PTC)1770
10
Robert UndheimRobert UndheimAM(PT),F(PTC)3270
24
Jens Berland HusebøJens Berland HusebøHV(TC)2670