Full Name: Lars Marcus Johansson
Tên áo: JOHANSSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Aug 24, 1993)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | ÍA Akranes | 76 |
Feb 26, 2019 | ÍA Akranes | 76 |
Mar 23, 2018 | Jönköpings Södra | 76 |
Dec 31, 2017 | Halmstads BK | 76 |
Jun 22, 2017 | Halmstads BK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Arnór Smarason | TV,AM,F(C) | 36 | 76 | ||
9 | Viktor Jonsson | F(C) | 30 | 73 | ||
3 | Johannes Vall | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
Rúnar Már Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
4 | Oliver Stefánsson | HV(C) | 22 | 65 |