?
Dmytro BILONOG

Full Name: Dmytro Bilonog

Tên áo: BILONOG

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (May 26, 1995)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Nejmeh SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2023Nejmeh SC77
Jun 14, 2023Chrobry Glogow77
Feb 25, 2023Chrobry Glogow77
Feb 16, 2023Chrobry Glogow77
Mar 17, 2022FK Riteriai77
Mar 9, 2022FK Riteriai77
Nov 2, 2021FC Minaj77
Oct 4, 2021FC Minaj77
Feb 24, 2021Yenisey Krasnoyarsk77
Oct 20, 2020IFK Mariehamn77
Apr 12, 2019Dinamo Minsk77
Feb 18, 2019Fakel Voronezh77
Mar 9, 2018Zirka Kropyvnytskyi77
Jun 17, 2017Ural Yekaterinburg77
Jun 2, 2017Ural Yekaterinburg75

Nejmeh SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
José EmbaloJosé EmbaloF(C)3174
Dmytro BilonogDmytro BilonogAM,F(PT)2977
20
Rabih AtayaRabih AtayaAM(PTC),F(PT)3573
1
Ali Al-SabaaAli Al-SabaaGK3072
18
Kassem el ZeinKassem el ZeinHV(PC),DM(C)3478
24
Maher SabraMaher SabraHV(PTC),DM,TV(PT)3376
2
Ali Al-Rida IsmailAli Al-Rida IsmailHV,DM,TV(P)2173
7
Khalil BaderKhalil BaderAM(PT)2575
10
Mahdi ZeinMahdi ZeinHV,DM,TV(P),AM(PT)2475
1
Ali SabehAli SabehGK3076
20
Hasan KouraniHasan KouraniDM,TV(C)3075
70
Mohamad Omar SadekMohamad Omar SadekAM(PT),F(PTC)2173