20
Rabih ATAYA

Full Name: Rabih Ataya

Tên áo: ATAYA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Jul 16, 1989)

Quốc gia: Lebanon

Chiều cao (cm): 162

Cân nặng (kg): 71

CLB: Nejmeh SC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2023Nejmeh SC73
Jun 1, 2023Nejmeh SC73
Apr 10, 2023Nejmeh SC đang được đem cho mượn: Al Ahed73
Jun 2, 2022Al Ahed73
Jun 1, 2022Al Ahed73
Jan 7, 2022Al Ahed đang được đem cho mượn: Ajman Club73
Apr 15, 2021Kedah Darul Aman73
Jul 3, 2020Al Ahed đang được đem cho mượn: UiTM FC73
Feb 17, 2019Al Ansar73
Oct 17, 2018Al Ansar74
Jul 8, 2018Al Ansar76

Nejmeh SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
José EmbaloJosé EmbaloF(C)3274
Dmytro BilonogDmytro BilonogAM,F(PT)3077
20
Rabih AtayaRabih AtayaAM(PTC),F(PT)3573
1
Ali Al-SabaaAli Al-SabaaGK3072
18
Kassem el ZeinKassem el ZeinHV(PC),DM(C)3478
24
Maher SabraMaher SabraHV(PTC),DM,TV(PT)3376
2
Ali Al-Rida IsmailAli Al-Rida IsmailHV,DM,TV(P)2173
7
Khalil BaderKhalil BaderAM(PT)2575
10
Mahdi ZeinMahdi ZeinHV,DM,TV(P),AM(PT)2575
1
Ali SabehAli SabehGK3076
20
Hasan KouraniHasan KouraniDM,TV(C)3075
70
Mohamad Omar SadekMohamad Omar SadekAM(PT),F(PTC)2173