Joseba LLORENTE

Full Name: Joseba Llorente Etxarri

Tên áo: LLORENTE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 45 (Nov 24, 1979)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2013Real Sociedad86
Jul 1, 2013Real Sociedad86
Jan 19, 2013Real Sociedad đang được đem cho mượn: CA Osasuna86
Jan 16, 2013Real Sociedad đang được đem cho mượn: CA Osasuna87
Aug 1, 2012Real Sociedad đang được đem cho mượn: CA Osasuna87
Apr 16, 2012Real Sociedad87
Mar 16, 2011Real Sociedad88
Oct 28, 2008Real Sociedad89

Real Sociedad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Hamari TraoréHamari TraoréHV,DM,TV(P)3389
6
Aritz ElustondoAritz ElustondoHV(PC)3188
2
Álvaro OdriozolaÁlvaro OdriozolaHV,DM,TV(P)2985
1
Álex RemiroÁlex RemiroGK3090
11
Sheraldo BeckerSheraldo BeckerAM,F(PTC)3088
21
Nayef Aguerd
West Ham United
HV(C)2990
10
Mikel OyarzabalMikel OyarzabalAM,F(PTC)2892
5
Igor ZubeldiaIgor ZubeldiaHV,DM,TV(C)2889
14
Takefusa KuboTakefusa KuboAM,F(PTC)2391
17
Sergio GómezSergio GómezHV,DM(T),TV,AM(PTC)2487
23
Brais MéndezBrais MéndezTV,AM(PC)2890
3
Aihen MuñozAihen MuñozHV,DM,TV(T)2788
7
Ander BarrenetxeaAnder BarrenetxeaAM,F(PT)2388
24
Luka SučićLuka SučićTV(C),AM(PTC)2287
22
Beñat TurrientesBeñat TurrientesDM,TV(C)2388
20
Jon PachecoJon PachecoHV(C)2488
12
Javi LópezJavi LópezHV,DM,TV(T)2388
4
Martín ZubimendiMartín ZubimendiDM,TV(C)2692
8
Arsen ZakharyanArsen ZakharyanTV(C),AM(PTC)2187
19
Jon AramburuJon AramburuHV,DM,TV,AM(P)2285
13
Unai MarreroUnai MarreroGK2378
28
Pablo MarínPablo MarínTV,AM(C)2180
16
Jon Ander OlasagastiJon Ander OlasagastiHV,DM,TV(C)2482
9
Orri ÓskarssonOrri ÓskarssonF(C)2085
31
Jon MartínJon MartínHV(PC)1978