Full Name: Nikita Kovalev
Tên áo: KOVALEV
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Mar 31, 1996)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2020 | Dynamo Bryansk | 73 |
Dec 19, 2020 | Dynamo Bryansk | 73 |
Aug 13, 2020 | Dynamo Bryansk | 73 |
Apr 6, 2018 | Dynamo Bryansk | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Dmitriy Molchanov | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
1 | Denis Shebanov | GK | 34 | 75 | ||
10 | Vladislav Drogunov | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
29 | Pavel Kudryashov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
27 | Aleksandr Evinov | HV(C) | 24 | 70 | ||
17 | Daniil Lopatin | AM(P),F(PC) | 23 | 74 | ||
Rizvan Tashaev | GK | 20 | 65 | |||
Igor Tursunov | F(C) | 26 | 76 |