Full Name: Eduardo Andrés Navarrete Contreras
Tên áo: NAVARRETE
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jun 7, 1996)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2024 | Lautaro de Buin | 73 |
Sep 14, 2022 | Lautaro de Buin | 73 |
Mar 14, 2021 | Lautaro de Buin | 74 |
Sep 14, 2020 | Lautaro de Buin | 73 |
May 14, 2020 | Lautaro de Buin | 74 |
Apr 15, 2020 | Lautaro de Buin | 76 |
Mar 20, 2019 | Audax Italiano đang được đem cho mượn: Fernández Vial | 76 |
Jul 2, 2018 | Audax Italiano | 76 |
Jul 1, 2018 | Audax Italiano | 76 |
Feb 12, 2018 | Audax Italiano đang được đem cho mượn: Deportes Melipilla | 76 |
Feb 19, 2017 | Audax Italiano | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | José Luis Silva | TV(PT),AM(C) | 34 | 78 | |
8 | ![]() | Francisco Lara | TV,AM(C) | 30 | 75 | |
17 | ![]() | Mauricio Flores | TV(P),AM,F(PT) | 28 | 73 | |
![]() | Bernardo Mendoza | HV,DM,AM,F(P) | 28 | 75 | ||
12 | ![]() | André Jérez | GK | 26 | 68 | |
1 | ![]() | Joaquín García | GK | 25 | 65 | |
31 | ![]() | Giovanni Bustos | TV,AM,F(T) | 28 | 73 | |
![]() | Nicolás Gutiérrez | AM,F(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Kevin Fernández | DM(C) | 24 | 68 | ||
26 | ![]() | Benjamín Iglesias | TV,AM(C) | 22 | 65 | |
![]() | Benjamín Gómez | HV,DM(T) | 24 | 65 |