Full Name: Hernán Espíndola
Tên áo: ESPÍNDOLA
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Oct 19, 1994)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Hume City | 65 |
Jul 29, 2022 | Hume City | 65 |
Mar 1, 2019 | Hume City | 65 |
Feb 20, 2019 | Hume City | 70 |
Oct 6, 2017 | Melbourne City FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mitch Cooper | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | ||
Lloyd Isgrove | AM(PTC) | 31 | 70 | |||
Harry Ascroft | HV(PC),DM(C) | 28 | 70 | |||
11 | Josh Bingham | AM,F(C) | 29 | 68 | ||
12 | Mark Ochieng | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | ||
Amar Abdallah | AM(PTC),F(PT) | 24 | 68 | |||
17 | Tomas Maricic | HV(C) | 29 | 73 | ||
22 | Oskar Karlsson | DM,TV(C) | 22 | 65 |