Full Name: Mitchell Steven Baggio Cooper
Tên áo: COOPER
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Sep 18, 1994)
Quốc gia: Vanuatu
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lloyd Isgrove | AM(PTC) | 31 | 70 | |||
Harry Ascroft | HV(PC),DM(C) | 29 | 70 | |||
11 | Josh Bingham | AM,F(C) | 29 | 68 | ||
12 | Mark Ochieng | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | ||
Michael Weier | GK | 27 | 73 | |||
Amar Abdallah | AM(PTC),F(PT) | 25 | 72 | |||
17 | Tomas Maricic | HV(C) | 29 | 73 | ||
22 | Oskar Karlsson | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
4 | Lachlan Weier | HV(TC),DM(T) | 25 | 70 | ||
10 | Josh Gulevski | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
9 | Mickel Platt | F(C) | 24 | 68 |