Full Name: Mitchell Steven Baggio Cooper

Tên áo: COOPER

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 30 (Sep 18, 1994)

Quốc gia: Vanuatu

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 63

CLB: giai nghệ

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2024Hume City68
Feb 21, 2024Hume City68
Feb 14, 2024Hume City65
May 20, 2023Hume City65
Apr 11, 2022Hume City65

Hume City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lloyd IsgroveLloyd IsgroveAM(PTC)3170
Harry AscroftHarry AscroftHV(PC),DM(C)2970
11
Josh BinghamJosh BinghamAM,F(C)2968
12
Mark OchiengMark OchiengHV,DM,TV(P)2867
Michael WeierMichael WeierGK2773
Amar AbdallahAmar AbdallahAM(PTC),F(PT)2572
17
Tomas MaricicTomas MaricicHV(C)2973
22
Oskar KarlssonOskar KarlssonDM,TV(C)2265
4
Lachlan WeierLachlan WeierHV(TC),DM(T)2570
10
Josh GulevskiJosh GulevskiAM,F(PTC)2670
9
Mickel PlattMickel PlattF(C)2468