Full Name: Oskar Karlsson
Tên áo: KARLSSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Apr 14, 2002)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Green Gully SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2025 | Green Gully SC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scott Lochhead | TV(C),AM(PTC) | 28 | 67 | |||
Deklan Wynne | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 74 | |||
16 | Josh Hope | AM(PTC) | 27 | 68 | ||
11 | Gianluca Iannucci | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
1 | Liam Driscoll | GK | 25 | 66 | ||
8 | Thiel Iradukunda | TV(PC) | 25 | 68 | ||
Dalibor Markovic | HV,DM(T) | 23 | 65 | |||
Adisu Bayew | AM(PTC),F(PT) | 23 | 67 | |||
Lawrence Caruso | GK | 20 | 63 | |||
Amar Abdallah | AM(PTC),F(PT) | 25 | 72 | |||
10 | Luc Jeggo | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
15 | Jalil Regague | HV(C) | 23 | 67 | ||
4 | Taylor Schrijvers | HV(C) | 28 | 70 | ||
Oskar Karlsson | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
8 | Luca Tevere | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 |