29
Gi-Hyun KWON

Full Name: Kwon Gi-Hyun

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (May 14, 2004)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Suwon FC

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Suwon FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Bit-Garam YoonBit-Garam YoonDM,TV,AM(C)3480
2
Yong LeeYong LeeHV,DM,TV(P)3878
10
Dong-Won JiDong-Won JiAM(T),F(TC)3376
22
Gwang-Hyeok LeeGwang-Hyeok LeeAM,F(PT)2973
77
Mohamed Ofkir
Vålerenga IF
AM,F(PT)2878
9
Pablo SabbagPablo SabbagF(C)2782
6
Kyu-Baek ChoiKyu-Baek ChoiHV(C)3177
34
Yun-Ho JangYun-Ho JangDM,TV,AM(C)2873
Bae-Jong ParkBae-Jong ParkGK3575
23
Jun-Su AhnJun-Su AhnGK2776
21
Jae-Min SeoJae-Min SeoHV,DM,TV(T),AM(PT)2772
4
Tae-Han KimTae-Han KimHV(C)2976
11
Joon-Suk LeeJoon-Suk LeeAM,F(PT)2473
7
Jae-Won LeeJae-Won LeeTV(C),AM(PTC)2876
70
Anderson OliveiraAnderson OliveiraAM,F(PT)2679
8
Kyung-Ho RohKyung-Ho RohTV(C),AM(PC)2473
99
Leroy AbandaLeroy AbandaHV,DM,TV(T)2478
20
Ji-Sol LeeJi-Sol LeeHV(C)2573
24
Ju-Yeop KimJu-Yeop KimHV,DM,TV(PT)2473
28
Jae-Sung KimJae-Sung KimHV(PC),DM,TV(P)2567
26
Min-Ki JeongMin-Ki JeongGK2976
17
Yong-Hui ParkYong-Hui ParkAM,F(PT)2273
3
Cheol-Woo ParkCheol-Woo ParkHV,DM,TV(T),AM(PT)2778
30
Chi-Ung ChoiChi-Ung ChoiF(C)2363
39
Dae-Kwang LeeDae-Kwang LeeAM(PT),F(PTC)2265
32
Eun-Gyeom KimEun-Gyeom KimAM(C)2165
40
Do-Yoon KimDo-Yoon KimTV,AM(C)1970
Chi-Woo AnChi-Woo AnAM,F(P)1968
27
Min-Sung KangMin-Sung KangAM(PT),F(PTC)1973
19
Seung-Bae JungSeung-Bae JungAM(PT),F(PTC)2170
22
Young-Woo JangYoung-Woo JangHV,DM,TV(P)2273
38
Yun-Gun LeeYun-Gun LeeTV(C)2065
37
Il-Yeon SinIl-Yeon SinTV(C)1965
16
Jun-Hyun JoJun-Hyun JoDM,TV,AM(C)2170
26
Dae-Hyun KimDae-Hyun KimHV(C)2265
35
Sang-Kyu HanSang-Kyu HanHV(C)1965
42
Won-Hyung KimWon-Hyung KimTV(C)1965
37
Jung-Woo HaJung-Woo HaF(C)1965
5
Hyeon-Yong LeeHyeon-Yong LeeHV(C)2165
1
Jae-Yun HwangJae-Yun HwangGK2165
47
San ChoiSan ChoiTV(C)1865
33
Taek-Geun LeeTaek-Geun LeeHV,DM,TV,AM(T)2372
41
Ho-Yeon JooHo-Yeon JooGK2263
25
Do-Yeong KwonDo-Yeong KwonHV(C)2263
43
Si-Myeong LeeSi-Myeong LeeTV(C)1865
45
Do-Hyeon YeomDo-Hyeon YeomTV(C)1865
46
U-Jin YangU-Jin YangTV(C)1863
48
Kyeong BaekKyeong BaekAM(PT),F(PTC)1765
31
Seung-Min BaekSeung-Min BaekGK2163
13
In-Taek HwangIn-Taek HwangHV(TC),DM,TV(T)2170
36
Joseph LeeJoseph LeeTV(C)2465
29
Gi-Hyun KwonGi-Hyun KwonAM(PT),F(PTC)2063