Full Name: Conor Higginson
Tên áo: HIGGINSON
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Jan 27, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Spalding United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2022 | Spalding United | 65 |
Aug 28, 2017 | Gainsborough Trinity | 65 |
Jul 8, 2014 | Gainsborough Trinity | 65 |
Jun 24, 2014 | Gainsborough Trinity | 62 |
Nov 20, 2013 | Mansfield Town | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Spencer Weir-Daley | F(PTC) | 38 | 65 | |||
Jamie Jackson | F(C) | 37 | 65 | |||
Gary King | F(C) | 34 | 65 | |||
Conor Higginson | F(PTC) | 32 | 65 | |||
Paul Walker | HV,DM,TV(P) | 28 | 64 | |||
Dan Sweeney | AM(PT) | 26 | 62 | |||
Lamine Sherif | DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Wilson Carvalho | AM,F(PT) | 30 | 72 | |||
Sam Cartwright | HV(C) | 23 | 60 | |||
Kyle Barker | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
Bradley Rolt | F(C) | 21 | 60 |