Full Name: Samuel Elliott Cartwright
Tên áo: CARTWRIGHT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Jul 8, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Spalding United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2022 | Spalding United | 60 |
Jul 26, 2021 | Peterborough United | 60 |
Jun 2, 2021 | Peterborough United | 60 |
Jun 1, 2021 | Peterborough United | 60 |
Feb 12, 2021 | Peterborough United đang được đem cho mượn: Oxford City | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Spencer Weir-Daley | F(PTC) | 38 | 65 | |||
Jamie Jackson | F(C) | 37 | 65 | |||
Gary King | F(C) | 34 | 65 | |||
Conor Higginson | F(PTC) | 32 | 65 | |||
Paul Walker | HV,DM,TV(P) | 28 | 64 | |||
Dan Sweeney | AM(PT) | 26 | 62 | |||
Lamine Sherif | DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Wilson Carvalho | AM,F(PT) | 30 | 72 | |||
Sam Cartwright | HV(C) | 23 | 60 | |||
Kyle Barker | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
Bradley Rolt | F(C) | 21 | 60 |