Full Name: Carlos Asensio
Tên áo: ASENSIO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Jan 18, 2000)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: Orange County SC
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2024 | Orange County SC | 67 |
Jan 16, 2024 | Orange County SC | 67 |
Nov 26, 2023 | Austin FC | 67 |
Nov 2, 2023 | Austin FC | 67 |
Nov 1, 2023 | Austin FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dillon Powers | DM(C),TV,AM(PTC) | 33 | 78 | ||
30 | Markus Nakkim | HV(C) | 27 | 78 | ||
6 | Andrew Fox | HV(TC),DM(T) | 31 | 72 | ||
21 | Thomas Amang | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
26 | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
9 | Ethan Zubak | F(C) | 26 | 76 | ||
19 | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
10 | Brian Iloski | TV(PT),AM(PTC) | 28 | 71 | ||
7 | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
4 | Sofiane Djeffal | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
3 | Charlie Asensio | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
11 | Bryce Jamison | TV,AM(PT) | 18 | 70 | ||
20 | GK | 17 | 63 |