Full Name: Oiva Laaksonen
Tên áo: LAAKSONEN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 64
Tuổi: 21 (Sep 19, 2003)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: AFC Eskilstuna
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2025 | AFC Eskilstuna | 64 |
Feb 18, 2025 | Voska Sport | 64 |
Jan 7, 2025 | Voska Sport | 64 |
Nov 2, 2024 | FC Haka | 64 |
Nov 1, 2024 | FC Haka | 64 |
Oct 19, 2024 | FC Haka đang được đem cho mượn: AFC Eskilstuna | 64 |
Apr 20, 2024 | FC Haka | 64 |
Apr 10, 2023 | FC Haka | 64 |
Sep 22, 2022 | FC Haka | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Lawson Sabah | DM,TV(C) | 27 | 71 | |
24 | ![]() | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 27 | 69 | |
![]() | Oiva Laaksonen | TV,AM(PT) | 21 | 64 | ||
10 | ![]() | Emanuel Chabo | F(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
5 | ![]() | TV(C) | 19 | 63 |