39
Benjamin HENRICHS

Full Name: Benjamin Henrichs

Tên áo: HENRICHS

Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 27 (Feb 23, 1997)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: RB Leipzig

Squad Number: 39

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Stamina
Tốc độ
Chọn vị trí
Dốc bóng
Concentration
Chuyền
Marking
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2023RB Leipzig89
Dec 5, 2023RB Leipzig88
Jul 21, 2021RB Leipzig88
Apr 14, 2021RB Leipzig88
Sep 4, 2020AS Monaco đang được đem cho mượn: RB Leipzig88
Jul 9, 2020AS Monaco đang được đem cho mượn: RB Leipzig88
Dec 7, 2019AS Monaco88
Jun 3, 2019AS Monaco88
Nov 24, 2018AS Monaco88
Aug 29, 2018AS Monaco88
May 9, 2017Bayer Leverkusen88
Dec 23, 2016Bayer Leverkusen86
Dec 19, 2016Bayer Leverkusen78
May 21, 2016Bayer Leverkusen78
May 21, 2016Bayer Leverkusen75

RB Leipzig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Péter GulácsiPéter GulácsiGK3489
44
Kevin KamplKevin KamplDM,TV,AM(C)3488
1
Janis BlaswichJanis BlaswichGK3387
4
Willi OrbanWilli OrbanHV(C)3290
9
Yussuf PoulsenYussuf PoulsenAM(PT),F(PTC)3088
16
Timo WernerTimo WernerAM(PT),F(PTC)2889
19
André SilvaAndré SilvaF(C)2988
16
Lukas KlostermannLukas KlostermannHV(PC),DM(P)2889
25
Leopold ZingerleLeopold ZingerleGK3078
39
Benjamin HenrichsBenjamin HenrichsHV,DM(PT),TV(PTC)2789
24
Xaver SchlagerXaver SchlagerDM,TV,AM(C)2790
6
Eljif ElmasEljif ElmasTV(C),AM(PTC)2589
8
Amadou HaidaraAmadou HaidaraDM,TV(C)2689
17
Ridle BakuRidle BakuHV,DM,TV,AM(P)2688
22
David RaumDavid RaumHV,DM,TV(T)2689
3
Lutsharel GeertruidaLutsharel GeertruidaHV(PC),DM,TV(P)2489
11
Loïs OpendaLoïs OpendaF(C)2491
14
Christoph BaumgartnerChristoph BaumgartnerTV(C),AM(PTC)2589
26
Maarten VandevoordtMaarten VandevoordtGK2287
30
Benjamin SeskoBenjamin SeskoF(C)2189
10
Xavi Simons
Paris Saint-Germain
AM(PTC),F(PT)2191
5
Frederik JäkelFrederik JäkelHV(C)2382
13
Nicolas SeiwaldNicolas SeiwaldDM,TV(C)2387
6
Ilaix MoribaIlaix MoribaDM,TV(C)2285
7
Antonio NusaAntonio NusaAM,F(PT)1986
5
El Chadaille BitshiabuEl Chadaille BitshiabuHV(TC)1982
23
Castello LukebaCastello LukebaHV(C)2289
35
Timo SchlieckTimo SchlieckGK1870
18
Arthur VermeerenArthur VermeerenDM,TV(C)1986
Robert RamsakRobert RamsakAM,F(C)1865
20
Assan OuedraogoAssan OuedraogoTV(C),AM(TC)1878
3
Tim KöhlerTim KöhlerHV,DM(C)1970
Lenny HennigLenny HennigHV(C)1870
Yannick EduardoYannick EduardoAM(PT),F(PTC)1970
38
Nuha JattaNuha JattaTV,AM(C)1870
Din KlapijaDin KlapijaF(C)1865
Jonathan NorbyeJonathan NorbyeHV(C)1767
47
Viggo GebelViggo GebelAM(PTC)1770
31
Faik SakarFaik SakarTV,AM,F(C)1770