4
Willi ORBAN

Full Name: Vilmos Tamás Orbán

Tên áo: ORBAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 32 (Nov 3, 1992)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: RB Leipzig

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2021RB Leipzig90
Jul 14, 2020RB Leipzig90
Jun 4, 2019RB Leipzig90
May 30, 2019RB Leipzig89
Nov 29, 2018RB Leipzig89
Oct 1, 2018RB Leipzig89
May 28, 2018RB Leipzig89
Nov 23, 2017RB Leipzig88
May 12, 2017RB Leipzig88
Dec 25, 2016RB Leipzig87
Jun 16, 2015RB Leipzig83
Apr 24, 20141. FC Kaiserslautern83
Apr 24, 20141. FC Kaiserslautern80
Oct 30, 20131. FC Kaiserslautern80
Oct 30, 20131. FC Kaiserslautern78

RB Leipzig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Péter GulácsiPéter GulácsiGK3489
44
Kevin KamplKevin KamplDM,TV,AM(C)3488
4
Willi OrbanWilli OrbanHV(C)3290
9
Yussuf PoulsenYussuf PoulsenAM(PT),F(PTC)3088
16
Lukas KlostermannLukas KlostermannHV(PC),DM(P)2889
25
Leopold ZingerleLeopold ZingerleGK3078
39
Benjamin HenrichsBenjamin HenrichsHV,DM(PT),TV(PTC)2889
24
Xaver SchlagerXaver SchlagerDM,TV,AM(C)2790
8
Amadou HaidaraAmadou HaidaraDM,TV(C)2789
17
Ridle BakuRidle BakuHV,DM,TV,AM(P)2688
22
David RaumDavid RaumHV,DM,TV(T)2689
3
Lutsharel GeertruidaLutsharel GeertruidaHV(PC),DM,TV(P)2489
11
Loïs OpendaLoïs OpendaF(C)2591
14
Christoph BaumgartnerChristoph BaumgartnerTV(C),AM(PTC)2589
26
Maarten VandevoordtMaarten VandevoordtGK2387
30
Benjamin SeskoBenjamin SeskoF(C)2189
10
Xavi SimonsXavi SimonsAM(PTC),F(PT)2191
13
Nicolas SeiwaldNicolas SeiwaldDM,TV(C)2387
7
Antonio NusaAntonio NusaAM,F(PT)1986
5
El Chadaille BitshiabuEl Chadaille BitshiabuHV(TC)1982
23
Castello LukebaCastello LukebaHV(C)2289
18
Arthur VermeerenArthur VermeerenDM,TV(C)2086
Robert RamsakRobert RamsakAM,F(C)1865
20
Assan OuedraogoAssan OuedraogoTV(C),AM(TC)1878
Lenny HennigLenny HennigHV(C)1970
21
Kosta Nedeljković
Aston Villa
HV,DM,TV(P)1978
27
Tidiam GomisTidiam GomisAM(PT),F(PTC)1876
38
Nuha JattaNuha JattaTV,AM(C)1970
Din KlapijaDin KlapijaF(C)1865
Jonathan NorbyeJonathan NorbyeHV(C)1867
47
Viggo GebelViggo GebelAM(PTC)1770
31
Faik SakarFaik SakarTV,AM,F(C)1770
48
Lionel VoufackLionel VoufackHV(TC),DM,TV(T)1770
43
Leon KossLeon KossHV,DM,TV(PT)1870
33
Fernando DickesFernando DickesGK1765