?
André SILVA

Full Name: André Miguel Valente Silva

Tên áo: ANDRÉ SILVA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 29 (Nov 6, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 84

CLB: RB Leipzig

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Cần cù
Flair
Đá phạt
Movement
Sáng tạo
Sút xa
Dứt điểm
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 27, 2025RB Leipzig87
May 20, 2025RB Leipzig88
Feb 3, 2025RB Leipzig đang được đem cho mượn: Werder Bremen88
Dec 1, 2024RB Leipzig88
Nov 26, 2024RB Leipzig89
Aug 12, 2024RB Leipzig89
Jul 12, 2024RB Leipzig89
Jul 5, 2024RB Leipzig90
Jun 2, 2024RB Leipzig90
Jun 1, 2024RB Leipzig90
Dec 22, 2023RB Leipzig đang được đem cho mượn: Real Sociedad90
Dec 15, 2023RB Leipzig đang được đem cho mượn: Real Sociedad91
Sep 4, 2023RB Leipzig đang được đem cho mượn: Real Sociedad91
Aug 2, 2023RB Leipzig đang được đem cho mượn: Real Sociedad91
Aug 15, 2022RB Leipzig91

RB Leipzig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Péter GulácsiPéter GulácsiGK3589
44
Kevin KamplKevin KamplDM,TV,AM(C)3488
Janis BlaswichJanis BlaswichGK3485
4
Willi OrbanWilli OrbanHV(C)3290
Timo WernerTimo WernerAM(PT),F(PTC)2989
André SilvaAndré SilvaF(C)2987
16
Lukas KlostermannLukas KlostermannHV(PC),DM(P)2989
25
Leopold ZingerleLeopold ZingerleGK3178
39
Benjamin HenrichsBenjamin HenrichsHV,DM(PT),TV(PTC)2889
24
Xaver SchlagerXaver SchlagerDM,TV,AM(C)2789
Eljif ElmasEljif ElmasTV(C),AM(PTC)2589
8
Amadou HaidaraAmadou HaidaraDM,TV(C)2789
17
Ridle BakuRidle BakuHV,DM,TV,AM(P)2788
22
David RaumDavid RaumHV,DM,TV(T)2790
3
Lutsharel GeertruidaLutsharel GeertruidaHV(PC),DM,TV(P)2489
11
Loïs OpendaLoïs OpendaF(C)2591
14
Christoph BaumgartnerChristoph BaumgartnerTV(C),AM(PTC)2589
26
Maarten VandevoordtMaarten VandevoordtGK2387
30
Benjamin SeskoBenjamin SeskoF(C)2290
10
Xavi SimonsXavi SimonsAM(PTC),F(PT)2291
Frederik JäkelFrederik JäkelHV(C)2482
13
Nicolas SeiwaldNicolas SeiwaldDM,TV(C)2488
7
Antonio NusaAntonio NusaAM,F(PT)2087
5
El Chadaille BitshiabuEl Chadaille BitshiabuHV(TC)2084
23
Castello LukebaCastello LukebaHV(C)2289
Ezechiel BanzuziEzechiel BanzuziTV,AM(C)2084
Timo SchlieckTimo SchlieckGK1973
18
Arthur VermeerenArthur VermeerenDM,TV(C)2087
Robert RamsakRobert RamsakAM,F(C)1865
20
Assan OuedraogoAssan OuedraogoTV(C),AM(TC)1978
Tim KöhlerTim KöhlerHV(C)2073
Lenny HennigLenny HennigHV(C)1970
Max FinkgräfeMax FinkgräfeHV,DM,TV(T)2183
21
Kosta Nedeljković
Aston Villa
HV,DM,TV(P)1982
27
Tidiam GomisTidiam GomisAM(PT),F(PTC)1878
Yannick EduardoYannick EduardoAM(PT),F(PTC)1973
38
Nuha JattaNuha JattaTV,AM(C)1970
Din KlapijaDin KlapijaF(C)1865
Jonathan NorbyeJonathan NorbyeHV(C)1867
47
Viggo GebelViggo GebelAM(PTC)1770
31
Faik SakarFaik SakarTV,AM,F(C)1770
48
Lionel VoufackLionel VoufackHV(TC),DM,TV(T)1770
43
Leon KossLeon KossHV,DM,TV(PT)1870
38
Mika WaltherMika WaltherDM,TV,AM(C)1765