27
Martín BOSELLI

Full Name: Juan Martín Boselli Duque

Tên áo: BOSELLI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Oct 28, 1994)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 66

CLB: Juventud de Las Piedras

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Juventud de Las Piedras78
Jan 30, 2023La Luz FC78
Jan 6, 2023La Luz FC78
Dec 21, 2022Boston River78
Feb 8, 2022Boston River78
Sep 1, 2021CA Fénix78
Jul 7, 2021Defensor Sporting78
Sep 17, 2020Albacete Balompié78
Mar 5, 2019Albacete Balompié78
Jan 2, 2018Peñarol78
Jan 1, 2018Peñarol78
Sep 28, 2017Peñarol đang được đem cho mượn: Montevideo Wanderers78
Jul 28, 2017Peñarol đang được đem cho mượn: Hertha BSC78
Feb 24, 2017Peñarol78
Feb 21, 2017Peñarol76

Juventud de Las Piedras Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
80
Jonathan UrretaviscayaJonathan UrretaviscayaAM,F(PT)3580
1
Sebastián SosaSebastián SosaGK3880
23
Emmanuel MásEmmanuel MásHV,DM,TV(T)3680
18
José AjaJosé AjaHV(C)3278
14
Matías DuffardMatías DuffardDM,TV(C)3678
32
Iván RossiIván RossiDM,TV(C)3180
24
Federico BarrandeguyFederico BarrandeguyHV,DM(P)2976
27
Martín BoselliMartín BoselliAM,F(PTC)3078
77
Thomas RodríguezThomas RodríguezTV,AM(PT)2978
11
Facundo VigoFacundo VigoTV(C),AM(PTC)2673
9
Agustín RodríguezAgustín RodríguezF(C)2781
19
Axel PradoAxel PradoHV(TC)2276
22
Rodrigo Chagas
Nacional
HV(PT),DM,TV(PTC)2176
Logan PonceLogan PonceHV(C)2370
12
Federico VareseFederico VareseGK2273
30
Pablo PírezPablo PírezHV(C)3565
5
David MorosiniDavid MorosiniHV(PC)2173
20
Maizon RodríguezMaizon RodríguezHV(PC)2273
6
Agustín PérezAgustín PérezHV(TC)2167
31
Iván RodríguezIván RodríguezHV,DM,TV,AM(P)2473
8
Mateo IzaguirreMateo IzaguirreDM,TV(C)2263
10
Ignacio MilansIgnacio MilansDM,TV,AM(C)2170
21
Facundo PérezFacundo PérezDM,TV,AM(C)2577
Lautaro VázquezLautaro VázquezTV(C)2165
7
Bruno LarreguiBruno LarreguiAM(PT),F(PTC)2475
25
Nahuel GómezNahuel GómezAM(PT),F(PTC)2567
Bruno AiraldiBruno AiraldiF(C)2065
35
Agustín PrincípeAgustín PrincípeAM(PT),F(PTC)2465