17
Carlos ABASTOFLOR

Full Name: Carlos Mateo Abastoflor Aguilera

Tên áo: ABASTOFLOR

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 22 (Apr 9, 2002)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 62

CLB: Club Always Ready

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2024Club Always Ready74
Apr 18, 2023CD Guabirá74
Mar 6, 2023CD Guabirá74
Sep 10, 2022CD Guabirá74
Sep 22, 2021CD Guabirá73

Club Always Ready Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Alain BarojaAlain BarojaGK3580
33
Gustavo CantoGustavo CantoHV(TC)3180
Tomás AndradeTomás AndradeTV(C),AM(PTC)2878
Robson MatheusRobson MatheusTV,AM(C)2265
17
Carlos AbastoflorCarlos AbastoflorTV,AM(TC)2274
28
Paulo HenriquePaulo HenriqueF(C)3476
27
Marcelo SuárezMarcelo SuárezHV(C)2376
2
Diego MedinaDiego MedinaHV,DM(PT)2378
Santiago DelgadilloSantiago DelgadilloGK2065
41
Matías GalindoMatías GalindoDM,TV(C)1865
40
Moises PaniaguaMoises PaniaguaF(C)1765
Héctor CuellarHéctor CuellarHV(PC)2475
39
Emanuel PaniaguaEmanuel PaniaguaAM(PT),F(PTC)1966
3
Pablo VacaPablo VacaHV(C)2278
6
Enrique TaborgaEnrique TaborgaHV,DM,TV(T)2276
27
José MartínezJosé MartínezAM(PT),F(PTC)2277