12
Thiago SANTANA

Full Name: Thiago Santos Santana

Tên áo: THIAGO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Feb 4, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Urawa Red Diamonds

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2024Urawa Red Diamonds82
Jan 13, 2024Urawa Red Diamonds82
Jan 12, 2023Shimizu S-Pulse82
Jan 6, 2023Shimizu S-Pulse80
Aug 13, 2022Shimizu S-Pulse80
Apr 21, 2021Shimizu S-Pulse80
Jan 11, 2021Shimizu S-Pulse80
Mar 18, 2020CD Santa Clara80
Mar 12, 2020CD Santa Clara76
Dec 11, 2019São Carlos FC76
Aug 11, 2019São Carlos FC78
Jul 11, 2019São Carlos FC80
Jan 31, 2019CD Santa Clara80
Jan 24, 2019CD Santa Clara78
Oct 16, 2017CD Santa Clara78

Urawa Red Diamonds Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Shusaku NishikawaShusaku NishikawaGK3982
9
Genki HaraguchiGenki HaraguchiTV(C),AM(PTC)3482
10
Shoya NakajimaShoya NakajimaTV,AM(PTC)3080
5
Marius HoibratenMarius HoibratenHV(TC)3082
11
Samuel GustafsonSamuel GustafsonDM,TV(C)3082
14
Takahiro SekineTakahiro SekineTV,AM(PT)3081
88
Yoichi NaganumaYoichi NaganumaHV,DM,TV(PT)2881
8
Matheus SávioMatheus SávioAM(PTC),F(PT)2883
12
Thiago SantanaThiago SantanaF(C)3282
16
Ayumi NiekawaAyumi NiekawaGK3173
4
Hirokazu IshiharaHirokazu IshiharaHV(PTC),DM,TV(PT)2680
7
Hiroki AbeHiroki AbeAM,F(PTC)2678
6
Taishi MatsumotoTaishi MatsumotoDM,TV(C)2682
13
Ryoma WatanabeRyoma WatanabeDM,TV,AM(C)2882
26
Takuya OgiwaraTakuya OgiwaraHV,DM,TV(T)2580
22
Kai ShibatoKai ShibatoDM,TV(C)2980
77
Takuro KanekoTakuro KanekoAM(PTC)2782
21
Tomoaki OkuboTomoaki OkuboTV,AM(PT)2681
31
Shun YoshidaShun YoshidaGK2872
24
Yusuke MatsuoYusuke MatsuoAM,F(TC)2781
35
Rikito InoueRikito InoueHV(C)2879
3
Danilo BozaDanilo BozaHV(PC)2782
39
Jumpei HayakawaJumpei HayakawaTV,AM(PTC)1975
25
Kaito YasuiKaito YasuiDM,TV,AM(C)2580
41
Rio NittaRio NittaAM(PT),F(PTC)2275
18
Toshiki TakahashiToshiki TakahashiF(C)2778
17
Hiiro KomoriHiiro KomoriF(C)2478
27
Toshikazu TeruuchiToshikazu TeruuchiAM(PT),F(PTC)1865
28
Kenta NemotoKenta NemotoHV(C)2265
54
Junei TohodaJunei TohodaHV(C)1765
55
Atsuro TakahashiAtsuro TakahashiHV,DM,TV(T)1663
57
Masanobu YoshidaMasanobu YoshidaTV(C)1663
42
Ryusei SatoRyusei SatoGK2165
43
Renji HidanoRenji HidanoAM(PTC)2165