Full Name: Kai Shibato
Tên áo: SHIBATO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 29 (Nov 24, 1995)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Urawa Red Diamonds
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2025 | Urawa Red Diamonds | 80 |
Dec 11, 2024 | Urawa Red Diamonds | 80 |
Oct 10, 2024 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Machida Zelvia | 80 |
Oct 4, 2024 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Machida Zelvia | 78 |
Feb 10, 2024 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Machida Zelvia | 78 |
Feb 1, 2024 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Machida Zelvia | 78 |
Oct 21, 2023 | Urawa Red Diamonds | 78 |
Oct 16, 2023 | Urawa Red Diamonds | 79 |
Mar 18, 2023 | Urawa Red Diamonds | 79 |
Jan 11, 2023 | Urawa Red Diamonds | 79 |
Jan 6, 2023 | Urawa Red Diamonds | 78 |
Apr 28, 2021 | Urawa Red Diamonds | 78 |
Jul 20, 2019 | Urawa Red Diamonds | 75 |
Jul 20, 2019 | Urawa Red Diamonds | 68 |