Full Name: Tobias Christensen
Tên áo: CHRISTENSEN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jan 4, 1995)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | B.93 | 76 |
Nov 2, 2021 | B.93 | 76 |
Jul 4, 2019 | HB Koge | 76 |
Jul 25, 2018 | Naestved BK | 76 |
Jan 4, 2018 | FC Helsingor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jores Okore | HV(C) | 32 | 78 | ||
13 | Michael Falkesgaard | GK | 33 | 78 | ||
27 | Nicolaj Thomsen | TV,AM(PTC) | 31 | 77 | ||
3 | Nicklas Mouritsen | HV(TC) | 29 | 75 | ||
26 | Viktor Anker | GK | 26 | 70 | ||
1 | Aris Vaporakis | GK | 29 | 72 | ||
20 | Andreas Heimer | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
19 | Andreas Bredahl | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||
26 | Magnus Böttker | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
Julius Voldby | AM(P),F(PC) | 19 | 65 | |||
Carl Bilde | HV,DM(PT) | 19 | 60 | |||
Sebastian Koch | AM,F(PT) | 28 | 67 | |||
12 | Osvald Soe | HV(C) | 19 | 67 |