Full Name: Paweł Abbott
Tên áo: ABBOTT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (May 5, 1982)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2018 | Stomil Olsztyn | 78 |
Nov 7, 2018 | Stomil Olsztyn | 78 |
Jul 27, 2017 | Stomil Olsztyn | 78 |
Nov 2, 2016 | Arka Gdynia | 78 |
Jul 16, 2014 | Arka Gdynia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Lukás Kubán | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
10 | Karol Żwir | AM(PTC),F(PT) | 28 | 75 | ||
9 | Piotr Kurbiel | F(C) | 28 | 73 | ||
18 | Michal Bezpalec | HV,DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
27 | Ivan Brikner | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
12 | Jan Szpaderski | GK | 25 | 67 | ||
99 | Kacper Kondracki | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
23 | Filip Laskowski | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
17 | Lukasz Szramowski | DM,TV(C),AM(PC) | 22 | 70 | ||
47 | HV,DM(P) | 21 | 66 | |||
19 | Daniel Pietraszkiewicz | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
29 | Radoslaw Tuleja | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |