Full Name: Lukás Kubán
Tên áo: KUBÁN
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jun 22, 1987)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2024 | Stomil Olsztyn | 78 |
Aug 22, 2022 | Stomil Olsztyn | 78 |
Jun 30, 2022 | Stomil Olsztyn | 78 |
Aug 16, 2020 | KS Wisla Pulawy | 78 |
Mar 15, 2018 | Stomil Olsztyn | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Karol Żwir | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
9 | Piotr Kurbiel | F(C) | 28 | 73 | ||
Denis Gojko | TV(C),AM(PTC) | 26 | 68 | |||
Jakub Orpik | DM,TV(C) | 21 | 68 | |||
29 | Radoslaw Tuleja | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 |