Full Name: Conor Andrew Donovan
Tên áo: DONOVAN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 8, 1996)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: North Carolina FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | North Carolina FC | 73 |
Mar 19, 2023 | Sacramento Republic FC | 73 |
Jan 7, 2022 | Sacramento Republic FC | 73 |
Jan 22, 2021 | OKC Energy FC | 73 |
Jan 3, 2020 | North Carolina FC | 73 |
Mar 7, 2019 | RGV FC Toros | 73 |
Jun 5, 2018 | Houston Dynamo đang được đem cho mượn: RGV FC Toros | 73 |
Feb 2, 2018 | RGV FC Toros | 73 |
Oct 23, 2017 | Orlando City SC đang được đem cho mượn: Orlando City B | 73 |
Mar 16, 2017 | Orlando City SC | 73 |
Mar 9, 2017 | Orlando City SC | 70 |
Jun 28, 2016 | Orlando City SC đang được đem cho mượn: Orlando City B | 70 |
Aug 2, 2015 | Orlando City SC | 70 |
Aug 1, 2015 | Orlando City SC | 70 |
Jul 29, 2015 | Orlando City SC đang được đem cho mượn: Pittsburgh Riverhounds | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Collin Martin | TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
25 | Akira Fitzgerald | GK | 37 | 73 | ||
Conor Donovan | HV(C) | 29 | 73 | |||
9 | Oalex Anderson | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
1 | Jake Mcguire | GK | 30 | 70 | ||
2 | Paco Craig | HV(C) | 32 | 75 | ||
27 | Bryce Washington | HV(C) | 26 | 65 | ||
44 | Raheem Somersall | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
16 | Rodrigo da Costa | AM,F(PTC) | 31 | 75 | ||
10 | Jaden Servania | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
Triston Hodge | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 72 |