?
Jeremi KIMMAKON

Full Name: Jeremi Kimmakon

Tên áo: KIMMAKON

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 71

Tuổi: 30 (May 29, 1994)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 64

CLB: US Granville

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 26, 2021US Granville71
Apr 25, 2018Calcio Pomigliano71
Oct 1, 2017Calcio Pomigliano71
May 17, 2017Calcio Pomigliano70
May 11, 2017Calcio Pomigliano73
Dec 2, 2015Paris Saint-Germain73

US Granville Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Livio NababLivio NababAM(PT),F(PTC)3672
10
Dominique PandorDominique PandorAM(PTC)3178
Yoan BenyahyaYoan BenyahyaHV,DM(C)3777
Yamadou FofanaYamadou FofanaHV(TC),DM(C)3374
16
Paul ReuletPaul ReuletGK3178
Franck HéryFranck HéryDM,TV(C)3176
12
Mickaël LatourMickaël LatourAM(PT),F(PTC)2973
3
Anthony BarbierAnthony BarbierTV(C)3172
Tony ThéaultTony ThéaultAM(PTC)3775
Jeremi KimmakonJeremi KimmakonAM,F(PT)3071
20
Guillaume BuonGuillaume BuonHV(C)2773
Adam OudjaniAdam OudjaniTV,AM(C)2365
3
Diakari DiarraDiakari DiarraHV,DM,TV(T)3275
Jordan BlondelJordan BlondelTV(C),AM(PTC)3269
10
Rémy FombertasseRémy FombertasseTV,AM(PT)2770
25
Abdoulaye OusmaneAbdoulaye OusmaneHV,DM(C)2570
3
Théo EmmanuelliThéo EmmanuelliHV,DM(T)2572
Yann BatolaYann BatolaGK2170