Full Name: Jordan Evans
Tên áo: EVANS
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Sep 23, 1995)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Newtown AFC | 71 |
May 13, 2021 | Newtown AFC | 71 |
Jul 8, 2018 | Cefn Druids | 71 |
Oct 17, 2017 | Bala Town | 71 |
Sep 26, 2017 | Bala Town | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jason Oswell | F(C) | 31 | 68 | |||
23 | Zeli Ismail | TV,AM(PT) | 30 | 70 | ||
8 | Rob Evans | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
Dominic Smith | HV(PC) | 28 | 70 | |||
17 | Henry Cowans | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
14 | Aaron Williams | F(C) | 30 | 69 | ||
10 | Louis Robles | F(C) | 27 | 66 | ||
4 | Ryan Sears | HV(PC) | 25 | 68 | ||
5 | Kieran Mills-Evans | HV(C) | 31 | 65 | ||
6 | Shane Sutton | HV(C) | 35 | 65 |