Full Name: Jordan Evans
Tên áo: EVANS
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 71
Tuổi: 29 (Sep 23, 1995)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Newtown AFC | 71 |
May 13, 2021 | Newtown AFC | 71 |
Jul 8, 2018 | Cefn Druids | 71 |
Oct 17, 2017 | Bala Town | 71 |
Sep 26, 2017 | Bala Town | 72 |
Aug 25, 2016 | Wrexham | 72 |
Aug 19, 2016 | Wrexham | 75 |
Jun 7, 2016 | Fulham | 75 |
Jun 6, 2016 | Fulham | 75 |
Nov 27, 2015 | Fulham đang được đem cho mượn: Oxford United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jason Oswell | F(C) | 32 | 68 | ||
11 | Zeli Ismail | TV,AM(PT) | 31 | 68 | ||
8 | Rob Evans | TV,AM(C) | 29 | 67 | ||
27 | Dominic Smith | HV(PC) | 28 | 70 | ||
14 | Aaron Williams | F(C) | 31 | 69 | ||
5 | Kieran Mills-Evans | HV(C) | 32 | 65 | ||
6 | Shane Sutton | HV(C) | 35 | 66 | ||
4 | Ryan Pryce | HV,DM(P) | 27 | 64 | ||
3 | Callum Roberts | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
Alex Swindell | GK | 23 | 63 | |||
13 | Sam Ussher | GK | 20 | 60 | ||
15 | Hanoch Boakye | F(C) | 20 | 60 | ||
Jojo Harries | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 65 | |||
2 | Oliver Sharp | TV(C) | 20 | 60 | ||
24 | George Hughes | DM,TV(C) | 25 | 66 | ||
10 | Josh Lock | TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
16 | Dylan Downs | HV,DM,TV(C) | 21 | 62 |