Full Name: Jordan Blondel
Tên áo: BLONDEL
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 31 (May 31, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: US Granville
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2021 | US Granville | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Livio Nabab | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | ||
11 | Vincent Créhin | F(C) | 35 | 78 | ||
Dominique Pandor | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
Yoan Benyahya | HV,DM(C) | 36 | 77 | |||
30 | Paul Reulet | GK | 30 | 78 | ||
9 | Souleymane Sawadogo | TV,AM(PT) | 31 | 77 | ||
Franck Héry | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
3 | Anthony Barbier | TV(C) | 30 | 72 | ||
Tony Théault | AM(PTC) | 36 | 75 | |||
Jeremi Kimmakon | AM,F(PT) | 29 | 71 | |||
6 | Mamadou Magassouba | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
20 | Guillaume Buon | HV(C) | 26 | 73 | ||
Jordan Blondel | TV(C),AM(PTC) | 31 | 69 | |||
10 | Rémy Fombertasse | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
Félix Ley | TV,AM(C) | 23 | 78 | |||
Reda Lamrabette | AM,F(T) | 31 | 73 |