Full Name: Filip Pivkovski
Tên áo: PIVKOVSKI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 71
Tuổi: 31 (Jan 31, 1994)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Lunds BK | 71 |
Jan 27, 2021 | Lunds BK | 71 |
Jan 22, 2021 | Lunds BK | 73 |
Feb 24, 2019 | Ängelholms FF | 73 |
Feb 19, 2019 | Ängelholms FF | 75 |
Dec 4, 2015 | Landskrona BoIS | 75 |
Aug 23, 2015 | Novara FC | 75 |
Jun 2, 2015 | Novara FC | 75 |
Jun 1, 2015 | Novara FC | 75 |
Mar 31, 2015 | Novara FC đang được đem cho mượn: AS Martina Franca | 75 |
Jan 27, 2015 | Novara FC đang được đem cho mượn: AS Martina Franca | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Emir Plakalo | GK | 29 | 73 | ||
6 | Erik Zetterberg | TV(C) | 27 | 70 | ||
2 | Božidar Veličković | HV(TC) | 30 | 73 | ||
17 | Rasmus Wendt | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
Joel Sundström | TV,AM(C) | 23 | 65 | |||
22 | Jamshed Asekzai | TV,AM(C) | 27 | 65 |