Full Name: Yoan Benyahya
Tên áo: BENYAHYA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (May 26, 1987)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 74
CLB: US Granville
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2019 | US Granville | 77 |
Apr 5, 2016 | Sheffield FC | 77 |
Nov 13, 2015 | Sheffield FC | 77 |
Sep 14, 2015 | ES Uzès Pont du Gard | 77 |
Jan 11, 2014 | ES Uzès Pont du Gard | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Livio Nabab | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | ||
11 | Vincent Créhin | F(C) | 35 | 78 | ||
Dominique Pandor | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
Yoan Benyahya | HV,DM(C) | 36 | 77 | |||
30 | Paul Reulet | GK | 30 | 78 | ||
9 | Souleymane Sawadogo | TV,AM(PT) | 31 | 77 | ||
Franck Héry | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
3 | Anthony Barbier | TV(C) | 30 | 72 | ||
Tony Théault | AM(PTC) | 36 | 75 | |||
Jeremi Kimmakon | AM,F(PT) | 29 | 71 | |||
6 | Mamadou Magassouba | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
20 | Guillaume Buon | HV(C) | 26 | 73 | ||
Jordan Blondel | TV(C),AM(PTC) | 31 | 69 | |||
10 | Rémy Fombertasse | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
Félix Ley | TV,AM(C) | 23 | 78 | |||
Reda Lamrabette | AM,F(T) | 31 | 73 |