Full Name: Moisés Oliveira Brito
Tên áo: MOISÉS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Jul 17, 1986)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2020 | EC Novo Hamburgo | 77 |
Jun 2, 2020 | EC Novo Hamburgo | 77 |
Jan 10, 2020 | Treze FC | 77 |
Apr 12, 2018 | Paysandu SC | 77 |
Feb 7, 2018 | Paysandu SC | 77 |
Jul 28, 2016 | Vila Nova | 77 |
Mar 15, 2016 | Jeju SK FC | 77 |
Dec 19, 2015 | Jeju SK FC | 77 |
Nov 13, 2015 | Anápolis FC | 77 |
Sep 25, 2015 | Vila Nova | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ávila Henrique | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
![]() | Felipe Lima | TV(C),AM(PTC) | 34 | 73 | ||
![]() | Jhonata Lima | TV(C) | 32 | 70 | ||
![]() | Peixoto Clayton | AM(C) | 33 | 74 | ||
![]() | Matheus Batista | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
![]() | Mateus Norton | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
![]() | Hansen Guto | AM(C) | 26 | 65 |