21
Yannick VÖTTER

Full Name: Yannick Vötter

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Dec 17, 2004)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: WSG Tirol

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

WSG Tirol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas HinterseerLukas HinterseerF(C)3375
10
Bror BlumeBror BlumeTV(C),AM(PTC)3378
3
David GugganigDavid GugganigHV(C)2779
4
Valentino MüllerValentino MüllerDM,TV(C)2680
25
Lennart Czyborra
Genoa CFC
HV,DM,TV(T)2582
24
Jonas DavidJonas DavidHV,DM(C)2481
33
Florian RiederFlorian RiederTV(C),AM(PTC)2879
30
Matthäus TafernerMatthäus TafernerDM,TV,AM(C)2382
11
Tobias AnselmTobias AnselmAM,F(PTC)2478
22
Osarenren OkungbowaOsarenren OkungbowaHV,DM(C)3077
17
Johannes NaschbergerJohannes NaschbergerTV,AM(C)2575
5
Jamie LawrenceJamie LawrenceHV(C)2277
40
Adam StejskalAdam StejskalGK2278
6
Lukas SulzbacherLukas SulzbacherHV,DM,TV(P)2477
23
Stefan SkrboStefan SkrboAM(PTC)2476
14
Alexander RanacherAlexander RanacherHV,DM,TV(P),AM(PT)2677
1
Paul SchermerPaul SchermerGK2065
28
Thomas GerisThomas GerisHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
20
Cem ÜstündagCem ÜstündagDM,TV(C)2476
27
David JauneggDavid JauneggHV,DM,TV(P)2170
7
Quincy ButlerQuincy ButlerAM(P),F(PC)2377
13
Alexander EckmayrAlexander EckmayrGK2567
21
Yannick VötterYannick VötterAM(PT),F(PTC)2060
8
Mahamadou DiarraMahamadou DiarraF(C)2176
31
Mathew CollinsMathew CollinsTV(C),AM(PTC)2065
32
Renato BabićRenato BabićAM,F(PT)2265
15
Mazou BambaraMazou BambaraAM(C)1965