Full Name: Petar Lela
Tên áo: LELA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Mar 17, 1994)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 198
Weight (Kg): 90
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Jan 11, 2019 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Nov 25, 2016 | FSV Wacker Nordhausen | 73 |
May 8, 2016 | NK Zagora Unešić | 73 |
Nov 13, 2015 | HNK Gorica | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michael Seaton | F(C) | 28 | 75 | ||
5 | Andrey Startsev | HV(PTC) | 29 | 75 | ||
17 | Romain Gall | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
14 | Caniggia Elva | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
6 | Maxime Awoudja | HV(C) | 26 | 75 | ||
7 | Malcolm Badu | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 65 | ||
1 | Lorenz Otto | GK | 23 | 68 | ||
1 | Lukas Schellenberg | GK | 24 | 64 | ||
27 | Daniel Krasucki | TV,AM,F(C) | 21 | 65 |